2024 VPF National Championship

2024-01-13, Vietnam

Rank Lifter Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
1 Trần Minh Nhí M 27 Raw 66 65.5 237.5 130 260 627.5 98.18
2 Bùi Lan Anh F 24 Raw 47 46.7 120.5 75.5 150.5 346.5 96.66
3 Andrius Virbičianskas M 38 Raw 83 82.2 227.5 161 300.5 689 95.84
4 Nguyễn Đức Tài M 27~ Raw 66 64.8 215 142.5 240 597.5 94.05
5 Nguyễn Hùng Phát M 19 Raw 59 58.5 190.5 150 225 565.5 94.00
6 Nguyễn Văn Luân M 30~ Raw 66 65.4 210 142.5 242.5 595 93.20
7 Trần Kiến Phát M 32 Raw 74 73 220 127.5 277.5 625 92.41
8 Phạm Minh Hải M 29~ Raw 105 104.1 275 202.5 265 742.5 92.04
9 Trần Bá Nhân M 24~ Raw 93 90.2 247.5 157.5 275 680 90.30
10 Ngô Văn Hòa M 28~ Raw 66 65.1 185 145.5 242.5 573 89.97
11 Giang Sô Ny M 25~ Raw 83 81.8 240 140 265 645 89.95
12 Trần Văn Tú M 26 Raw 74 72.3 197.5 150.5 255 603 89.60
13 Trần Việt Hà M 29 Raw 105 99.4 255 160 290 705 89.32
14 Ngô Quang Minh M 22~ Raw 59 57 190 110 225.5 525.5 88.54
15 Lê Phương Trang F 28 Raw 52 51.4 123 60 160 343 87.41
16 Nguyễn Trần Duy Đạt M 28 Raw 74 73.7 205 142.5 245 592.5 87.17
17 Nguyễn Minh Quốc M 20~ Raw 74 72.4 207.5 137.5 237.5 582.5 86.49
18 Vũ Duy Đăng M Raw 66 65.2 200 115 235 550 86.29
19 Phan Dương Hùng M 32~ Raw 74 73.7 210 130 240 580 85.33
20 Trần Minh Đức M 26~ Raw 105 99.8 252.5 160 260 672.5 85.04
21 Lê Đức Cường M 39 Raw 105 93.6 245 152.5 252.5 650 84.77
22 Bùi Nguyên Trí M 30~ Raw 120+ 126.2 282.5 195 265 742.5 84.46
23 Nguyễn Phúc Châu Thành M 22 Raw 74 73.6 200 125 247.5 572.5 84.26
24 Trần Minh Huy M 35~ Raw 93 88.3 230 157.5 240 627.5 84.21
25 Lưu Hoàng Sơn M Raw 93 84.2 212.5 135 265 612.5 84.17
26 Hoàng Vũ Hải Linh M Raw 93 92.8 235 130 275 640 83.81
27 Phạm Thị Thảo Ly F 17 Raw 63 59.8 137.5 67.5 165 370 83.78
28 Lâm Phi Hùng M 21~ Raw 105 101.4 245 157.5 265 667.5 83.77
29 Lý Cẩm Hùng M 18 Raw 74 73.3 207.5 105 255 567.5 83.73
30 Đinh Tuấn Nam M Raw 74 73.2 192.5 132.5 237.5 562.5 83.02
31 Nhan Minh Triết M 21 Raw 93 92.3 215 150 265 630 82.72
32 Nguyễn Ngân Giang F Raw 63 61 140 60 170 370 82.65
33 Lê Minh Hiếu M Raw 66 65.3 175 120 230 525 82.30
34 Vũ Tuệ Nhân M 30~ Raw 93 90.5 212.5 165 242.5 620 82.20
35 Nguyễn Huy Hưng M 20 Raw 59 58.3 160 120 210 490 81.60
36 Nguyễn Việt Linh M 28 Raw 83 81.8 200 147.5 235 582.5 81.23
37 Đỗ Thanh Thảo F 20 Raw 52 51.3 117.5 60 140 317.5 81.12
38 Nguyễn Khánh M 28~ Raw 93 91.5 230 145 240 615 81.10
39 Nguyễn Đức Cao Thiện M Raw 74 72.4 197.5 112.5 235 545 80.93
40 Lương Hoàng An M 26 Raw 93 90.7 230 147.5 232.5 610 80.79
41 Nguyễn Hồng Thăng M Raw 74 73.3 190 120 235 545 80.41
42 Phạm Đình Trung M 28~ Raw 74 72.7 190 130 220 540 80.01
43 Trần Như Thưong M Raw 93 87.3 195 150 247.5 592.5 79.97
44 Nguyễn Trung Hiếu M Raw 93 83.2 215 127.5 235 577.5 79.84
45 Nguyễn Thị Thu Quỳnh F 38 Raw 52 49.5 107.5 57.5 137.5 302.5 79.80
46 Nguyễn Hoàng Nam M Raw 105 96.6 270 115 235 620 79.63
47 Phạm Công Vượng M 25~ Raw 74 73 177.5 117.5 242.5 537.5 79.47
48 Lê Mạnh Tú M 31 Raw 59 57.9 162.5 112.5 200 475 79.40
49 Phạm Đức Hải M 25 Raw 74 73.3 205 110 215 530 78.19
50 Nguyễn Trúc Sinh F 23 Raw 52 48.8 102.5 60 130 292.5 78.19
51 Dư Hiển Long M Raw 83 81.1 200 112.5 245 557.5 78.08
52 Bùi Thanh Hoà M 32 Raw 59 57.6 150 97.5 217.5 465 77.91
53 Hoàng Phi Long M 22~ Raw 83 81.7 210 112.5 230 552.5 77.09
54 Phùng Duy Hà M 22~ Raw 105 93.2 220 132.5 237.5 590 77.08
55 Bùi Đỗ Anh Kiệt M 26~ Raw 83 82.6 187.5 145 215 547.5 75.97
56 Nguyễn Tân Đạt M 22~ Raw 74 72.7 180 122.5 210 512.5 75.91
57 Lê Văn Hiếu M Raw 93 91.1 205 125 237.5 567.5 74.99
58 Hoàng Quốc Hưng M Raw 66 64.5 160 97.5 217.5 475 74.95
59 Nguyễn Thanh Tùng M Raw 74 73.9 182.5 112.5 210 505 74.19
60 Lê Huỳnh Thịnh Phát M 20 Raw 74 70.2 160 105 225 490 73.91
61 Nguyễn Duy Tùng M 28 Raw 120 107 220 155 225 600 73.43
62 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh F 21~ Raw 69 65.3 137.5 60 145 342.5 73.24
63 Phạm Đoàn Trà My F 21~ Raw 57 55 117.5 50 135 302.5 72.88
64 Nguyễn Phương Thảo F 20 Raw 57 56.2 110 52.5 142.5 305 72.26
65 Hoàng Hiệp M Raw 105 102.8 205 150 220 575 71.70
66 Nguyễn Danh Quyết M 19 Raw 59 57.6 140 102.5 185 427.5 71.62
67 Lê Thị Minh Nhật F 28~ Raw 63 62.6 120 60 145 325 71.40
68 Nguyễn Trần Xuân Trường M 20~ Raw 83 82.8 182.5 100 232.5 515 71.38
69 Trần Nguyên Bảo M 16~ Raw 83 81.8 195 92.5 220 507.5 70.75
70 Trần Phương Nam M 19 Raw 93 86.1 195 112.5 210 517.5 70.33
71 Lê Thanh Tùng M Raw 59 57.7 147.5 85 187.5 420 70.30
72 Triệu Văn Lực M 30~ Raw 74 73 165 110 200 475 70.23
73 Vũ Hồng Ngọc F 27~ Raw 57 55.3 105 57.5 130 292.5 70.17
74 Huỳnh Nghi F 27 Raw 52 50.6 112.5 55 100 267.5 69.18
75 Trần Nguyễn Hoàng Dũng M 20~ Raw 83 80.4 187.5 90 212.5 490 68.93
76 Mai Tuấn Trung M 21~ Raw 93 91.1 170 102.5 245 517.5 68.39
77 Nguyễn Ái Hương F 25~ Raw 57 53.6 95 65 117.5 277.5 68.26
78 Nguyễn Lê Thạch Thảo F 25~ Raw 63 62.7 112.5 62.5 135 310 68.00
79 Vũ Châu Anh F 21~ Raw 52 47.5 90 42.5 115 247.5 67.90
80 Phạm Thị Vân Anh F Raw 57 56.6 107.5 52.5 125 285 67.16
81 Nguyễn Thị Thu Thuỷ F 26 Raw 52 51.1 90 45 120 255 65.32
82 Phạm Nguyễn Bạch Dương F 17~ Raw 69 67.8 115 50 142.5 307.5 64.34
83 Đồng Thanh Đại M 21 Raw 83 82.8 150 85 215 450 62.35
84 Vũ Bích Phượng F 25 Raw 52 49.2 85 50 100 235 62.29
85 Nguyễn Thị Thu Trà F Raw 69 68.9 100 50 150 300 62.20
86 Nguyễn Minh Quân M 22 Raw 74 71.8 157.5 92.5 150 400 59.63
87 Mai Nguyệt Minh F 20 Raw 47 45.9 75 35 100 210 59.62
DQ Đinh Thị Mai Anh F 23~ Raw 52 51.5 110 45
DQ Nguyễn Nhựt Phát M 20~ Raw 66 66 140 90
DQ Đỗ Tiến Thành M 25 Raw 83 81 260 163
DQ Phan Thành Công M 26~ Raw 83 80.9 155 212.5
DQ Bùi Duy Dũng M 27~ Raw 74 72.3 210 137.5
DQ Nguyễn Thị Lan Huệ F Raw 52 51.9 95 30
DQ Nguyễn Phúc Anh Minh M 26 Raw 74 73.3 160 120
DQ Phan Kế Hoàng M 24 Raw 59 58.5 145