2023 VPF Hanoi Qualifier

2023-07-15, Vietnam, Hanoi

Rank Lifter Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
1 Đỗ Tiến Thành M 24 Raw 83 80.6 245 162.5 285 692.5 97.27
2 Đặng Thế Hưng M 23 Raw 93 92.2 250 167.5 300 717.5 94.26
3 Trần Minh Nhí M 26 Raw 66 65.5 225 125 245 595 93.09
4 Trần Kiến Phát M 31 Raw 74 73.6 210 127.5 272.5 610 89.77
5 Trần Việt Hà M 28 Raw 105 98.1 250 160 285 695 88.58
6 Nguyễn Đức Tài M 27 Raw 66 65.3 207.5 130 225 562.5 88.15
7 Ngô Quang Minh M 22 Raw 59 57.7 185 105 230 520 87.08
8 Ngô Văn Hòa M 28 Raw 66 64.6 185 132.5 230 547.5 86.32
9 Lê Đức Cường M 38 Raw 105 93.8 242.5 160 252.5 655 85.33
10 Trần Đức Hùng M 29 Raw 74 72.9 217.5 100 257.5 575 85.04
11 Trần Văn Tú M 25 Raw 74 73.2 185 145 245 575 84.86
12 Nguyễn Minh Quốc M 20 Raw 74 73 205 130 235 570 84.28
13 Bùi Nguyên Trí M 30 Raw 120+ 123.5 280 190 260 730 83.81
14 Đinh Tuấn Nam M 23 Raw 74 72.4 190 130 237.5 557.5 82.78
15 Nhan Minh Triết M 20 Raw 93 90.7 207.5 155 260 622.5 82.44
16 Nguyễn Trúc Sinh F 22 Raw 52 48.4 107.5 62.5 135 305 82.09
17 Tăng Đức Bình M 29 Raw 66 64.8 195 115 210 520 81.82
18 Trần Minh Đức M 26 Raw 105 93.8 242.5 142.5 242.5 627.5 81.73
19 Nguyễn Ngân Giang F 17 Raw 63 60.6 127.5 52.5 180 360 80.77
20 Nguyễn Đức Cao Thiện M 23 Raw 74 70.9 187.5 120 230 537.5 80.69
21 Đỗ Thanh Thảo F 19 Raw 52 50.9 110 60 142.5 312.5 80.32
22 Nguyễn Trần Duy Đạt M 27 Raw 74 73.1 195 132.5 215 542.5 80.12
23 Lương Hoàng An M 25 Raw 93 88.9 220 145 230 595 79.58
24 Nguyễn Việt Linh M 27 Raw 83 82.1 200 137.5 232.5 570 79.34
25 Vũ Duy Đăng M 22 Raw 66 64.4 170 117.5 215 502.5 79.32
26 Trần Như Thưong M 23 Raw 93 84.7 185 145 247.5 577.5 79.13
27 Dư Hiển Long M 22 Raw 83 81.7 205 110 250 565 78.81
28 Nguyễn Huy Hưng M 19 Raw 59 57.8 150 110 205 465 77.76
29 Phạm Công Vượng M 25 Raw 74 73.5 170 117.5 240 527.5 77.72
30 Nguyễn Hữu Thắng M 22 Raw 66 65.5 180 110 205 495 77.44
31 Phạm Đình Trung M 28 Raw 74 72.7 180 125 217.5 522.5 77.42
32 Trần Trung M 24 Raw 83 80.5 200 120 227.5 547.5 76.95
33 Yeu Hung Huang M 21 Raw 83 82.8 185 130 240 555 76.92
34 Nguyễn Hồng Thăng M 22 Raw 74 73.2 180 112.5 225 517.5 76.38
35 Phạm Tùng Dương M 23 Raw 83 82.1 202.5 115 230 547.5 76.18
36 Nguyễn Thị Thu Quỳnh F 37 Raw 52 48.6 97.5 50 132.5 280 75.14
37 Nguyễn Tuấn Tú M 27 Raw 83 81.5 192.5 127.5 217.5 537.5 75.07
38 Trịnh Tiến Dũng M 25 Raw 93 87.2 197.5 115 240 552.5 74.59
39 Phạm Đức Hải M 24 Raw 74 72.1 185 110 205 500 74.40
40 Lê Mạnh Tú M 30 Raw 59 58.6 145 112.5 190 447.5 74.29
41 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh F 21 Raw 69 64.2 135 60 147.5 342.5 74.01
42 Đinh Thị Mai Anh F 23 Raw 52 50.9 105 47.5 135 287.5 73.96
43 Hoàng Phi Long M 22 Raw 83 81.7 202.5 115 212.5 530 73.93
44 Cao Bảo Khương M 24 Raw 74 72.9 170 112.5 215 497.5 73.58
45 Bùi Thanh Hoà M 31 Raw 59 58.5 142.5 92.5 207.5 442.5 73.56
46 Trần Xuân Quý M 26 Raw 74 72.8 185 120 190 495 73.26
47 Nguyễn Hoàng Nam M 32 Raw 105 99.3 250 115 210 575 72.88
48 Nguyễn Anh Tuấn M 25 Raw 74 69.4 175 105 200 480 72.87
49 Hoàng Hiệp M 23 Raw 105 99.8 200 145 230 575 72.69
50 Phan Kế Hoàng M 23 Raw 59 58.9 147.5 105 185 437.5 72.43
51 Phùng Duy Hà M 22 Raw 105 96.2 207.5 125 230 562.5 72.37
52 Vũ Phạm Hiếu Trung M 25 Raw 74 72.7 175 100 210 485 71.86
53 Hoàng Ngọc Quyến M 23 Raw 66 64.7 130 115 200 445 70.06
54 Nguyễn Duy Tùng M 27 Raw 120 106.3 212.5 142.5 215 570 69.97
55 Nguyễn Lê Thạch Thảo F 25 Raw 63 62.6 105 67.5 145 317.5 69.75
56 Phạm Trường Thành M 21 Raw 83 82.6 175 120 205 500 69.38
57 Hoàng Quốc Hưng M 22 Raw 66 65.3 150 85 207.5 442.5 69.34
58 Đào Tuấn Nghĩa M 23 Raw 74 71.7 150 87.5 225 462.5 69.00
59 Võ Hoàng Bảo Anh M 26 Raw 93 91 205 110 205 520 68.74
60 Nguyễn Thanh Tùng M 21 Raw 74 70.5 152.5 102.5 200 455 68.48
61 Nguyễn Phương Thảo F 19 Raw 57 55.2 92.5 55 137.5 285 68.47
62 Lê Văn Hiếu M 25 Raw 93 92.1 185 120 215 520 68.33
63 Trần Nguyễn Hoàng Vũ M 26 Raw 93 90 195 102.5 215 512.5 68.11
64 Nguyễn Văn Đạt M 24 Raw 74 73.3 170 100 190 460 67.84
65 Nguyễn Danh Quyết M 18 Raw 59 57.3 132.5 97.5 172.5 402.5 67.62
66 Triệu Văn Lực M 30 Raw 74 71.2 152.5 105 192.5 450 67.38
67 Vũ Thị Hường F 28 Raw 52 51.6 100 40 125 265 67.36
68 Nguyễn Đức Anh M 16 Raw 83 79 165 102.5 202.5 470 66.71
69 Trần Nguyễn Hoàng Dũng M 20 Raw 83 78.6 185 87.5 195 467.5 66.53
70 Nguyễn Ái Hương F 25 Raw 57 54.2 97.5 60 115 272.5 66.48
71 Nguyễn Hữu An M 26 Raw 83 80.8 175 105 190 470 65.95
72 Lê Hồng Anh F 25 Raw 69 68.8 122.5 62.5 130 315 65.37
73 Lại Minh Tuấn M 16 Raw 83 80.8 175 87.5 202.5 465 65.25
74 Trần Phương Nam M 18 Raw 93 90.1 187.5 107.5 195 490 65.09
75 Trần Văn Thái M 18 Raw 66 65 145 75 190 410 64.41
76 Lê Anh Tuấn M 25 Raw 105 102.3 190 117.5 207.5 515 64.36
77 Mai Tuấn Trung M 21 Raw 93 91.1 160 95 230 485 64.08
78 Phạm Ngọc Huy M 24 Raw 59 58.6 132.5 87.5 165 385 63.94
79 Nguyễn Trung Hiếu M 28 Raw 74 72.7 150 120 155 425 62.97
80 Đồng Thanh Bách M 25 Raw 105 102.9 190 115 200 505 62.94
81 Lê Minh Đức M 17 Raw 74 66.6 147.5 80 175 402.5 62.40
82 Phạm Thị Vân Anh F 23 Raw 57 56.5 95 50 117.5 262.5 61.98
83 Nguyễn Đình Quân M 23 Raw 105 98 180 90 215 485 61.86
84 Nguyễn Viết Thế Anh M 19 Raw 74 72.9 130 115 172.5 417.5 61.75
85 Nguyễn Thiện Chí M 20 Raw 83 80.9 147.5 92.5 200 440 61.68
86 Lê Hoàng Phúc M 20 Raw 74 73.4 135 100 180 415 61.18
87 Nguyễn Thị Thu Trà F 23 Raw 69 68.2 92.5 50 147.5 290 60.45
88 Đồng Thanh Đại M 20 Raw 83 82.9 152.5 82.5 195 430 59.54
89 Nguyễn Thuỳ Linh F 21 Raw 47 46.1 77.5 37.5 95 210 59.35
90 Bùi Phú Trường M 22 Raw 74 69.5 135 80 175 390 59.14
91 Phạm Nguyễn Bạch Dương F 17 Raw 69 66.8 90 45 142.5 277.5 58.56
92 Lê Thanh Hiếu M 26 Raw 105 103 175 102.5 192.5 470 58.55
93 Vũ Bích Phượng F 24 Raw 52 49.2 82.5 45 92.5 220 58.37
94 Nguyễn Thuỳ My F 21 Raw 63 61.6 115 45 100 260 57.73
95 Nguyễn Đức Vũ M 21 Raw 66 65.1 130 85 150 365 57.29
96 Nguyễn Minh Quân M 21 Raw 74 72.2 150 80 140 370 55.02
97 Trần Nguyễn Đức Anh M 23 Raw 74 71.7 132.5 80 155 367.5 54.85
98 Vương Thị Thuý F 26 Raw 63 59.1 82.5 40 115 237.5 54.22
99 Trần Quang Minh M 18 Raw 74 72.9 127.5 65 172.5 365 54.00
100 Mai Nguyệt Minh F 19 Raw 47 46.1 62.5 32.5 90 185 52.23
101 Nguyễn Thị Lan Huệ F 22 Raw 52 50.8 80 25 97.5 202.5 52.14
102 Nguyễn Thị Minh Phương F 24 Raw 76 71.8 100 40 110 250 50.70
DQ Lê Đức Anh M 22 Raw 83 81 192.5 102.5
DQ Nguyễn Văn Hải M 24 Raw 74 72 200
DQ Phan Hà Châu M 24 Raw 74 72.8 147.5 90
DQ Lâm Phi Hùng M 21 Raw 105 97.5 140 252.5
DQ Nguyễn Thị Thu Thuỷ F 25 Raw 52 50.7 50 112.5
DQ Nguyễn Duy Hưng M 32 Raw 66 65.8 190
DQ Trần Trung Kiên M 24 Raw 59 58.8 142.5 170
DQ Phạm Thị Thảo Ly F 16 Raw 63 59.9 55 150
DQ Đặng Văn Tài M 20 Raw 66 65.6 175 107.5
DQ Nguyễn Hữu Trí M 27 Raw 74 71.7 145
DQ Nguyễn Khắc Nhật Anh M 19 Raw 83 82.2 170 245
DQ Đỗ Nam Trà F 20 Raw 63 61.5 90 130
DQ Huu Viet Nguyen M 17 Raw 66 65.9 162.5
DQ Nguyễn Lê Trung Dũng M 30 Raw 83 80.6 237.5 150