2023 VPF Da Nang Qualifier

2023-08-19, Vietnam, Da Nang

Rank Lifter Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
1 Phạm Anh Tú #1 M 28 Raw 105 96.8 252.5 185 312.5 750 96.21
2 Nguyễn Văn Luân M 30 Raw 66 65.1 215 130 240 585 91.82
3 Andrius Virbičianskas M 37 Raw 83 81.2 212.5 157.5 285 655 91.68
4 Bùi Tiến Huy M 21 Raw 83 78.8 240 135 255 630 89.54
5 Phạm Minh Hải M 29 Raw 105 103.5 252.5 190 270 712.5 88.56
6 Thái Thành Lộc M 24 Raw 83 80.9 200 125 300 625 87.62
7 Nguyễn Hùng Phát M 18 Raw 59 58.2 175 135 210 520 86.64
8 Lê Văn Hữu Phúc M 24 Raw 74 73.9 217.5 125 245 587.5 86.31
9 Bùi Duy Dũng M 27 Raw 74 72.6 205 130 245 580 85.97
10 Phan Dương Hùng M 32 Raw 74 73.3 207.5 120 255 582.5 85.91
11 Ngô Quang Minh M 22 Raw 59 58.5 185 110 220 515 85.61
12 Trần Bá Nhân M 24 Raw 93 87.7 225 147.5 257.5 630 84.83
13 Chau-Long Le F 30 Raw 52 51.4 120 77.5 135 332.5 84.73
14 Nguyễn Quốc Lương M 26 Raw 74 73.5 217.5 125 225 567.5 83.61
15 Giang Sô Ny M 25 Raw 83 81.7 220 130 245 595 83.02
16 Đinh Tuấn Nam M 23 Raw 74 73.3 192.5 130 240 562.5 82.96
17 Lê Phương Trang F 27 Raw 52 51 117.5 55 150 322.5 82.75
18 Vũ Đăng Long M 22 Raw 74 73.2 210 120 230 560 82.65
19 Lâm Phi Hùng M 21 Raw 105 95.5 240 130 265 635 82.01
20 Lý Cẩm Hùng M 18 Raw 74 72.6 190 110 250 550 81.55
21 Hoàng Vũ Hải Linh M 24 Raw 93 90.9 212.5 122.5 275 610 80.70
22 Nguyễn Phúc Châu Thành M 21 Raw 74 73.4 195 115 235 545 80.32
23 Lê Minh Hiếu M 22 Raw 66 65.4 182.5 110 217.5 510 79.85
24 Lê Phước Nghĩa M 27 Raw 74 71.2 185 125 220 530 79.36
25 Lê Ngọc Thành Công M 20 Raw 59 57.9 185 80 210 475 79.36
26 Vũ Tuệ Nhân M 30 Raw 93 89.5 205 160 230 595 79.32
27 Trần Xuân Lộc M 21 Raw 83 82.4 210 125 235 570 79.19
28 Phạm Thị Thảo Ly F 16 Raw 63 59.8 132.5 60 155 347.5 78.69
29 Nguyễn Thanh Tùng M 29 Raw 83 82.7 205 130 232.5 567.5 78.68
30 Phạm Hoàng Vũ M 29 Raw 74 68.8 190 130 195 515 78.54
31 Vương Văn Quân M 29 Raw 83 81.2 200 137.5 220 557.5 78.03
32 Nguyễn Thanh Tuấn M 26 Raw 93 91.4 200 137.5 250 587.5 77.51
33 Dương Phan Minh Hưng M 22 Raw 74 73.1 192.5 115 215 522.5 77.20
34 Lưu Hoàng Sơn M 22 Raw 93 83.1 180 130 240 550 76.09
35 Phạm Hải Nam M 21 Raw 74 72.8 180 110 222.5 512.5 75.88
36 Nguyễn Trung Hiếu M 27 Raw 83 82.1 205 120 220 545 75.84
37 Nguyễn Tân Đạt M 22 Raw 74 71.8 165 125 210 500 74.57
38 Lê Huỳnh Thịnh Phát M 19 Raw 74 72 172.5 107.5 217.5 497.5 74.09
39 Nguyễn Nhựt Phát M 20 Raw 66 65 175 87.5 205 467.5 73.44
40 Nguyễn Khánh M 28 Raw 93 92.9 200 145 215 560 73.30
41 Nguyễn Phong Phú M 27 Raw 83 81.8 200 120 200 520 72.49
42 Nguyễn Xuân Hoàng M 32 Raw 66 64.4 160 75 220 455 71.83
43 Nguyễn Thi Tấn Tài M 24 Raw 66 64.9 145 115 195 455 71.53
44 Nguyễn Quang Hưng M 22 Raw 83 80.8 180 97.5 230 507.5 71.19
45 Trần Vũ Trung Nghĩa M 21 Raw 66 65.6 160 105 190 455 71.16
46 Nguyễn Tuấn Thượng M 24 Raw 74 71.8 170 110 195 475 70.84
47 Phạm Thị Thúy Vy F 24 Raw 47 46.9 95 50 110 255 70.84
48 Trần Tôn Kiên M 26 Raw 59 58.8 135 105 185 425 70.42
49 Trần Thiện Vi M 27 Raw 59 58 147.5 100 170 417.5 69.72
50 Nguyễn Đăng Khoa M 27 Raw 59 58.7 145 100 170 415 68.83
51 Lê Trọng Trí M 19 Raw 59 57.7 135 95 180 410 68.63
52 Lê Thị Minh Nhật F 28 Raw 63 61.4 107.5 52.5 147.5 307.5 68.39
53 Nguyễn Phúc Anh Minh M 25 Raw 74 73.4 152.5 115 195 462.5 68.16
54 Lê Quốc Thanh M 30 Raw 93 91.1 210 90 215 515 68.04
55 Nguyễn Văn Nhật Huy M 19 Raw 66 62.4 160 95 167.5 422.5 67.85
56 Trần Minh Huy M 35 Raw 93 90.1 180 130 200 510 67.76
57 Nguyễn Thị Hoài Hân F 22 Raw 69 66.3 115 70 132.5 317.5 67.30
58 Nguyễn Duy Lâm M 29 Raw 74 70.4 145 105 195 445 67.05
59 Nguyễn Huy Hoàng M 24 Raw 83 81.6 180 90 210 480 67.02
60 Bùi Đỗ Anh Kiệt M 26 Raw 83 81.7 165 142.5 172.5 480 66.98
61 Phạm Đoàn Trà My F 21 Raw 57 55.5 115 45 120 280 66.98
62 Trần Nguyên Bảo M 16 Raw 83 81.8 177.5 90 210 477.5 66.59
63 Lê Thanh Tùng M 22 Raw 59 57.7 142.5 85 170 397.5 66.57
64 Phan Thành Công M 26 Raw 83 81.2 157.5 102.5 212.5 472.5 66.14
65 Nguyễn Sơn Tùng M 23 Raw 74 73.1 157.5 105 185 447.5 66.12
66 Lê Nguyên Hoàng Phương M 30 Raw 83 82.9 160 107.5 205 472.5 65.45
67 Huỳnh Nghi F 26 Raw 52 50.5 102.5 52.5 97.5 252.5 65.41
68 Nguyễn Quang Minh M 26 Raw 59 58.2 140 85 165 390 65.01
69 Nguyễn Thị Thu Thuỷ F 25 Raw 52 50.9 85 47.5 120 252.5 64.90
70 Nguyễn Trần Xuân Trường M 20 Raw 83 79.4 162.5 82.5 212.5 457.5 64.75
71 Vũ Hồng Ngọc F 27 Raw 57 55.3 102.5 45 120 267.5 64.17
72 Nguyễn Duy Quang M 27 Raw 66 64.9 130 97.5 180 407.5 64.06
73 Lâm Thuý Vy F 23 Raw 57 56 105 47.5 115 267.5 63.60
74 Ngô Quốc Tuấn Nguyên M 20 Raw 83 81.8 162.5 110 180 452.5 63.10
75 Trần Huy Ích M 17 Raw 59 57.5 125 75 175 375 62.91
76 Đinh Hoàng Anh Tú M 22 Raw 93 88 180 95 190 465 62.49
77 Đỗ Thái Quốc Tuấn M 21 Raw 66 63.5 145 85 162.5 392.5 62.45
78 Nguyễn Thị Nhật Ly F 23 Raw 47 45.8 87.5 35 95 217.5 61.82
79 Văn Thị Ni Na F 38 Raw 57 56 92.5 50 117.5 260 61.77
80 Nguyễn Ái Hân F 25 Raw 52 51.1 92.5 60 87.5 240 61.47
81 Nguyễn Thị Ngọc Phượng F 31 Raw 47 45.7 72.5 35 105 212.5 60.60
82 Hoàng Minh Danh M 31 Raw 83 81.8 170 70 190 430 59.95
83 Trần Thị Thu Quỳnh F 24 Raw 57 55.3 85 40 120 245 58.82
84 Võ Thị Huyền F 20 Raw 47 46.7 80 30 100 210 58.58
85 Phạm Quốc Dũng M 18 Raw 120 113.2 180 110 200 490 58.45
86 Vũ Châu Anh F 21 Raw 47 46.9 75 37.5 97.5 210 58.27
87 Nguyễn Thị Cẩm Trinh F 22 Raw 47 46.8 77.5 40 90 207.5 57.70
88 Đỗ Thị Kỳ Duyên F 21 Raw 63 62 92.5 45 115 252.5 55.82
89 Nguyễn Thị Hồng Hạnh F 23 Raw 76 74.8 105 52.5 110 267.5 53.12
90 Từ Thiệu Hào M 25 Raw 93 87.8 150 90 150 390 52.49
91 Nguyễn Lê Thuý Vy F 20 Raw 47 45.5 60 30 92.5 182.5 52.28
DQ Nguyễn Thị Yến Nhi F 27 Raw 52 49.3 32.5 105
DQ Lê Nguyễn Phi Hùng M 25 Raw 59 56.3 145 75
DQ Vũ Hồng Nhung F 22 Raw 52 48.1 87.5
DQ Nguyễn Minh Nhựt M 26 Raw 66 65.9 190 115
DQ Nguyễn Khánh Linh M 30 Raw 93 86.7 135 200
DQ Nguyễn Minh Man M 26 Raw 74 72.2 215