2018 VietnamPA National Championship

2018-05-26, Vietnam, Hanoi

Rank Lifter Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total Wilks
1 Trần Thứ Thể Văn M Raw 90 87.6 235 165 295 695 450.00
2 Hoàng Mạnh Thắng M Raw 67.5 65.3 190 120 242.5 552.5 437.66
3 Tống Hải Nam M Raw 60 58.7 155 127.5 215 497.5 432.97
4 Lê Minh Hòa M Raw 60 58.7 155 107.5 225 487.5 424.27
5 Nguyễn Ngọc Huy M 25~ Raw 67.5 65.5 182.5 120 230 532.5 420.75
6 Đinh Hồng Quân M 20~ Raw 56 56 165 105 190 460 418.76
7 Tạ Duy Dũng M Raw 67.5 65.4 172.5 142.5 210 525 415.35
8 Đặng Đình Dương M Raw 75 74.7 220 120 235 575 410.87
9 Đỗ Tiến Thành M 19 Raw 75 72.8 195 125 242.5 562.5 409.39
10 Ivan Tang Veng Hoe M Raw 110 109.6 240 187.5 260 687.5 405.04
11 Chinnawut Wanpen M Raw 82.5 81.8 210 135 255 600 404.02
12 Phạm Anh Tú #1 M 23 Raw 75 72.5 155 135 260 550 401.50
13 Nguyễn Văn Trung M Raw 60 60 155 110 205 470 400.85
14 Phạm Hoàng Vũ M 23~ Raw 67.5 65.5 165 120 220 505 399.02
15 Nguyễn Đức Tài M 21~ Raw 60 58.6 157.5 115 185 457.5 398.79
16 Lâm Nhật Nam M Raw 82.5 75.3 200 125 232.5 557.5 396.15
17 Nguyễn Tùng Dương M Raw 67.5 65.5 182.5 117.5 200 500 395.07
18 Chan Wai Meng M Raw 110 108.2 252.5 160 255 667.5 394.86
19 Nguyễn Bảo Trung M Raw 82.5 79.7 190 132.5 245 567.5 388.35
20 Trần Minh Hoàng M Raw 75 72.4 175 120 235 530 387.29
21 Ngô Văn Hòa M 22~ Raw 60 57.9 137.5 100 197.5 435 383.49
22 Đặng Thế Hưng M 18 Raw 82.5 79.5 187.5 122.5 247.5 557.5 382.12
23 Lê Minh Hoàng M Raw 67.5 65.9 150 112.5 220 482.5 379.33
24 Phạm Ngọc Hoàng M 23~ Raw 82.5 76 185 112.5 230 527.5 372.46
25 Đinh Thị Hoa F 22~ Raw 52 50.8 110 52.5 130 292.5 371.24
26 Lê Phương Trang F 22 Raw 48 48 102.5 47.5 130 280 370.84
27 Nguyễn Thế Toàn M Raw 75 73.1 175 130 205 510 370.08
28 Nguyễn Ngọc Cảnh M Raw 82.5 80.9 195 120 230 545 369.48
29 Nguyễn Hữu Thành M Raw 75 73.8 187.5 112.5 212.5 512.5 369.36
30 Nguyễn Thị Thương F Raw 52 50.8 110 45 135 290 368.07
31 Trần Văn Tú M 20 Raw 75 71.4 160 117.5 220 497.5 367.29
32 Nguyễn Huỳnh Phước M Raw 67.5 66.5 170 100 200 470 366.77
33 Lê Mạnh Tú M 25 Raw 56 54.6 140 77.5 175 392.5 366.38
34 Nguyễn Nhật Dương M Raw 60 58.6 140 100 175 415 361.75
35 Nguyễn Đức Bình M Raw 100 92.8 190 132.5 250 572.5 360.01
36 Trần Văn Hoàng M 22~ Raw 82.5 80 195 120 210 525 358.42
37 Cồ Ngọc Hải M 21~ Raw 67.5 64.4 160 95 190 445 356.63
38 Trần Minh Hạnh M Raw 75 72.8 165 115 210 490 356.62
39 Vũ Minh Hiếu M 19~ Raw 82.5 78.9 175 115 225 515 354.71
40 Dương Anh Tùng M Raw 75 74 180 110 200 490 352.46
41 Nguyễn Ngọc Kỳ Anh M Raw 90 85.3 200 115 220 535 351.51
42 Đinh Hoàng Hải M Raw 110 105.2 212.5 130 242.5 585 349.34
43 Nguyễn Hồ Tấn Tài M Raw 67.5 65.2 170 92.5 177.5 440 348.99
44 Đỗ Thị Thu Hoài F Raw 52 50.5 120 45 107.5 272.5 347.43
45 Trần Đức Hoàng M Raw 75 72.6 160 105 210 475 346.40
46 Phạm Anh Tú #2 M 29~ Raw 67.5 66 155 102.5 180 437.5 343.52
47 Chris Dale M Raw 100 99.6 170 152.5 240 562.5 342.88
48 Vũ Thanh Sơn M Raw 110 105.7 210 135 230 575 342.80
49 Nguyễn Ngọc Tài M Raw 67.5 63.7 160 90 172.5 422.5 341.77
50 Nguyễn Hải Triều M 20~ Raw 82.5 81.9 180 112.5 215 507.5 341.48
51 Hoàng Tuấn Phong M Raw 60 58.1 140 82.5 165 387.5 340.51
52 Tăng Đức Bình M 23~ Raw 67.5 64.6 150 95 180 425 339.72
53 Vũ Hải Đăng M Raw 75 74.2 150 110 212.5 472.5 339.23
54 Nguyễn Quang Thắng M Raw 75 74.2 167.5 102.5 200 470 337.43
55 Bùi Minh Khánh M Raw 60 60 150 77.5 167.5 395 336.89
56 Nguyễn Duy Tùng M 22 Raw 110 107.3 207.5 127.5 230 565 335.14
57 Lê Tuấn Anh M Raw 67.5 66.9 140 105 185 430 333.93
58 Trần Công Vinh M Raw 90 85.2 180 122.5 205 507.5 333.66
59 Nguyễn Lâm Tùng M Raw 67.5 62.6 135 100 170 405 332.58
60 Nguyễn Diệu Linh F Raw 60 59 97.5 60 135 292.5 330.39
61 Nguyễn Minh Đức M Raw 75 74.5 150 107.5 200 457.5 327.52
62 Nguyễn Hải Nam M Raw 75 74.2 160 120 175 455 326.66
63 Nguyễn Thị Vân F Raw 67.5 67.4 120 55 140 315 321.84
64 Huỳnh Nhựt Tấn M Raw 82.5 81.1 180 92.5 200 472.5 319.84
65 Phùng Phan Hải Đăng M Raw 75 73.3 165 102.5 172.5 440 318.65
66 Lại Thùy Linh F 20~ Raw 56 53.8 90 45 125 260 315.67
67 Nguyễn Hoàng Hải M Raw 67.5 66.2 130 95 177.5 402.5 315.26
68 Vũ Quang Phương M Raw 75 73.5 160 100 175 435 314.42
69 Bùi Lan Anh F 19 Raw 52 51.2 90 50 107.5 247.5 312.25
70 Nguyễn Thị Loan F Raw 48 46.4 85 35 110 230 312.19
71 Hoàng Việt Hưng M 23~ Raw 67.5 66 150 82.5 165 397.5 312.12
72 Trần Thị Thu F Raw 56 55.7 95 30 135 260 307.21
73 Trần Ngọc Linh M Raw 75 74.2 150 105 170 425 305.12
74 Hoàng Ngọc Linh Phương F 20~ Raw 52 51 82.5 47.5 110 240 303.70
75 Nguyễn Thị Lan Nhi F Raw 60 58.9 100 45 120 265 299.72
76 Lê Đức Thái Hoàng M Raw 67.5 64.7 145 70 155 370 295.37
77 Phạm Thành Đông M Raw 82.5 77.8 145 117.5 155 417.5 290.20
78 Nguyễn Hải Long M 26~ Raw 75 73.2 135 95 170 400 289.97
79 Lê Thái Vĩnh Nghi M Raw 75 71.7 130 100 160 390 287.03
80 Trần Phương My F Raw 56 53.2 80 42.5 105 227.5 278.63
81 Nguyễn Hoài Bích F Raw 60 58.8 87.5 42.5 115 245 277.47
82 William Sonbuchner M Raw 100 98.7 165 100 185 450 275.32
83 Nguyễn Mỹ Châu F Raw 60 59.2 85 42.5 105 232.5 261.93
84 Đỗ Thái Thanh F Raw 67.5 63.6 102.5 40 102.5 245 261.24
85 Trần Tuấn Dương M Raw 90 82.6 150 80 160 390 261.07
86 Phạm Đắc Sinh M Raw 75 73.1 125 80 150 355 257.60
87 Nguyễn Hồng Ngọc F Raw 75 70.5 105 40 110 255 252.45
88 Nguyễn Thanh Tâm M Raw 82.5 77.4 120 90 142.5 352.5 245.85
DQ Trần Công Minh M Raw 75 74.8 162.5 190
DQ Nguyễn Tiến Dũng M Raw 82.5 79.8 180 105
DQ Nguyễn Hoàng Nam M Raw 90 85.5 180
DQ Nguyễn Như Chung Anh M Raw 90 89.5
DQ Nguyễn Quang Đức M 26~ Raw 67.5 63.4 182.5 220
DQ Nguyễn Xuân Trọng M Raw 75 75 190 80
DQ Vũ Quốc Hoàn M Raw 75 73.4 160 105
DQ Phạm Quốc Vương M Raw 56 55.7 110 87.5