2022 VPF National Championship

2022-11-19, Vietnam, Hanoi

Rank Lifter Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
1 Phạm Anh Tú #1 M 27 Raw 93 90.9 245 172.5 315 732.5 96.88
2 Andrius Virbičianskas M 37 Raw 83 81.1 220 160 300 680 95.21
3 Nguyễn Ngọc Huy M 30 Raw 74 73 230 150 260 640 94.59
4 Đặng Thế Hưng M 22 Raw 93+ 100 257.5 170 312.5 740 93.48
5 Trần Minh Nhí M 25 Raw 66 64.2 220 125 245 590 93.33
6 Đỗ Tiến Thành M 24 Raw 93 86.9 252.5 170 265 687.5 93.00
7 Nguyễn Lê Trung Dũng M 30 Raw 83 76.7 225 142.5 250 617.5 88.99
8 Phạm Tiến Đạt M 23 Raw 83 82.4 225 150 265 640 88.92
9 Bùi Lan Anh F 23 Raw 52 49.7 115 67.5 155 337.5 88.71
10 Nguyễn Trần Anh Tân M 18 Raw 66 64.8 205 130 227.5 562.5 88.54
11 Trần Trương Việt Hà F 27 Raw 57 56.8 142.5 62.5 170 375 88.14
12 Phan Dương Hùng M 31 Raw 66 65.4 200 115 245 560 87.72
13 Nguyễn Văn Luân M 29 Raw 66 64.3 205 130 220 555 87.68
14 Bùi Tiến Huy M 21 Raw 83 81.3 240 132.5 252.5 625 87.43
15 Ngô Văn Hòa M 27 Raw 66 64 172.5 145 230 547.5 86.71
16 Nguyễn Hùng Phát M 18 Raw 59 58.5 160 145 215 520 86.44
17 Thái Thành Lộc M 23 Raw 74 71 185 110 270 565 84.72
18 Nguyễn Đức Tài M 26 Raw 66 65.2 195 127.5 215 537.5 84.30
19 Trần Văn Tú M 25 Raw 74 72.4 180 137.5 250 567.5 84.27
20 Lâm Phi Hùng M 20 Raw 93+ 101.5 240 155 270 665 83.42
21 Vũ Duy Đăng M 22 Raw 66 64.3 175 117.5 235 527.5 83.34
22 Trần Minh Đức M 25 Raw 93+ 95.7 247.5 145 245 637.5 82.25
23 Trần Việt Hà M 28 Raw 93+ 97.1 220 145 275 640 82.00
24 Nguyễn Lê Hoàng Nam M 28 Raw 83 80.2 220 122.5 235 577.5 81.32
25 Nguyễn Trúc Sinh F 21 Raw 52 49.5 105 65 137.5 307.5 81.12
26 Nguyễn Minh Quốc M 19 Raw 74 73.2 200 122.5 225 547.5 80.80
27 Nguyễn Hải Đăng M 28 Raw 83 82 207.5 127.5 245 580 80.77
28 Ngô Quang Minh M 21 Raw 59 56.7 170 107.5 200 477.5 80.72
29 Bùi Duy Dũng M 26 Raw 74 72.8 195 125 225 545 80.67
30 Đinh Tuấn Nam M 22 Raw 74 71.5 187.5 127.5 220 535 79.96
31 Vũ Đức Mạnh M 26 Raw 59 57.5 165 110 200 475 79.65
32 Bùi Nguyên Trí M 29 Raw 93+ 127.4 270 182.5 250 702.5 79.59
33 Nguyễn Duy Hưng M 32 Raw 66 65.9 197.5 122.5 190 510 79.56
34 Nguyễn Lê Quí M 28 Raw 66 65.1 160 135 210 505 79.30
35 Tăng Đức Bình M 28 Raw 66 64.6 170 117.5 215 502.5 79.23
36 Trần Anh Tú M 23 Raw 74 72.8 190 110 230 530 78.45
37 Nguyễn Đức Cao Thiện M 22 Raw 74 68.9 175 110 225 510 77.67
38 Lê Minh Hiếu M 22 Raw 66 65.6 180 105 210 495 77.38
39 Nguyễn Thị Thu Quỳnh F 36 Raw 47 46.2 95 50 125 270 76.06
40 Trần Trung M 24 Raw 83 80.3 200 120 220 540 75.99
41 Trịnh Tiến Dũng M 25 Raw 93+ 94.4 210 125 247.5 582.5 75.65
42 Huỳnh Thái Tài M 28 Raw 66 63.8 160 102.5 212.5 475 75.39
43 Phạm Đình Trung M 27 Raw 74 72.5 175 122.5 210 507.5 75.30
44 Trần Xuân Quý M 25 Raw 74 72.6 180 122.5 205 507.5 75.25
45 Bùi Long Ẩn M 21 Raw 74 73.9 180 112.5 217.5 510 74.93
46 Phạm Công Vượng M 24 Raw 74 72.5 165 112.5 227.5 505 74.93
47 Nguyễn Việt Linh M 27 Raw 83 79 177.5 137.5 210 525 74.52
48 Nguyễn Hữu Thắng M 21 Raw 66 64.7 170 102.5 200 472.5 74.44
49 Đinh Hồng Quân M 25 Raw 59 58.5 162.5 100 185 447.5 74.35
50 Trần Minh Huy M 34 Raw 83 80 185 140 200 525 74.04
51 Nguyễn Hùng Cường M 32 Raw 93+ 102.3 217.5 152.5 220 590 73.74
52 Đào Thanh Huy M 28 Raw 59 57.1 152.5 85 200 437.5 73.64
53 Hà Mạnh Hải M 27 Raw 93 85.4 205 117.5 215 537.5 73.34
54 Nguyễn Tuấn Việt M 28 Raw 83 77.7 180 125 205 510 73.01
55 Trần Hà Kim Vy F 28 Raw 52 51.8 100 52.5 135 287.5 72.84
56 Nguyễn Hoàng Nam M 31 Raw 93+ 97.7 240 110 220 570 72.80
57 Vũ Tuệ Nhân M 29 Raw 93 91.4 200 145 205 550 72.57
58 Nguyễn Phong Phú M 26 Raw 83 82.2 180 120 220 520 72.34
59 Phạm Thị Thảo Ly F 16 Raw 63 62.3 130 57.5 140 327.5 72.14
60 Hoàng Phi Long M 21 Raw 83 81.1 197.5 115 200 512.5 71.78
61 Lê Văn Hiếu M 23 Raw 74 71.7 170 110 200 480 71.64
62 Lê Phương Thảo F 25 Raw 57 55.8 100 55 145 300 71.52
63 Đào Nhật Kha M 21 Raw 74 70.2 150 115 205 470 70.92
64 Vũ Hồng Nhung F 21 Raw 47 46.5 82.5 52.5 117.5 252.5 70.75
65 Trần Xuân Lộc M 20 Raw 74 72.7 182.5 100 195 477.5 70.73
66 Lê Minh Trí M 30 Raw 93 90.6 185 102.5 242.5 530 70.21
67 Trần Cao M 25 Raw 93 86.8 185 127.5 205 517.5 70.04
68 Trần Nguyễn Hoàng Vũ M 25 Raw 93+ 97.2 215 110 220 545 69.79
69 Trần Thế Khang M 21 Raw 74 73 160 105 205 470 69.47
70 Nguyễn Công Danh M 25 Raw 93 90.4 185 110 225 520 68.96
71 Nguyễn Quang Hưng M 21 Raw 83 80.4 175 95 220 490 68.91
72 Đỗ Thanh Thảo F 18 Raw 52 50.7 92.5 57.5 115 265 68.35
73 Nguyễn Lê Thạch Thảo F 24 Raw 63 62.4 107.5 62.5 140 310 68.21
74 Hoàng Hiệp M 22 Raw 93+ 105.4 190 150 210 550 67.79
75 Nguyễn Huy Hưng M 19 Raw 59 57.8 127.5 95 182.5 405 67.76
76 Nguyễn Hà Minh Hải M 17 Raw 74 68.2 147.5 82.5 210 440 67.41
77 Nguyễn Văn Đạt M 24 Raw 74 72.6 155 115 182.5 452.5 67.09
78 Trần Tôn Kiên M 26 Raw 59 58.9 120 105 180 405 67.05
79 Nguyễn Quang Duy M 31 Raw 59 54.3 130 100 155 385 66.58
80 Trần Vũ Trung Nghĩa M 21 Raw 74 66.9 155 100 175 430 66.53
81 Nguyễn Thị Hương Giang F 21 Raw 63+ 64.6 115 62.5 130 307.5 66.22
82 Phan Thành Công M 25 Raw 83 81.8 155 107.5 210 472.5 65.89
83 Vũ Châu Anh F 20 Raw 52 50.2 92.5 42.5 117.5 252.5 65.71
84 Nguyễn Hoàng Phương Dung F 25 Raw 63 62.2 110 47.5 140 297.5 65.63
85 Nguyễn Minh Yến F 27 Raw 63+ 77.1 120 65 150 335 65.61
86 Trần Tùng Lâm M 22 Raw 66 65.2 155 90 172.5 417.5 65.50
87 Nguyễn Thị Hoài Hân F 22 Raw 63 62.4 110 62.5 125 297.5 65.49
88 Lê Nguyễn Minh Hưng M 20 Raw 93+ 102 200 110 210 520 65.08
89 Nguyễn Tuấn Phương M 22 Raw 74 71 152.5 100 180 432.5 64.88
90 Lê Đức Anh M 21 Raw 83 75 160 95 190 445 64.86
91 Trần Đại Nghĩa M 19 Raw 93 90.2 160 115 200 475 63.08
92 Vũ Hoàng Nhật Minh M 23 Raw 74 72.6 140 92.5 190 422.5 62.65
93 Nguyễn Ái Hương F 24 Raw 57 53.8 97.5 55 102.5 255 62.58
94 Phạm Thị Diệu Anh F 22 Raw 52 48.6 77.5 40 112.5 230 61.66
95 Đinh Việt Hà M 26 Raw 83 79.7 160 112.5 160 432.5 61.10
96 Nguyễn Bình Nguyên F 19 Raw 57 56.3 90 45 122.5 257.5 60.97
97 Nguyễn Hà Linh F 26 Raw 52 51.6 85 47.5 105 237.5 60.32
98 Hoàng Minh Triều M 30 Raw 74 72 140 90 175 405 60.31
99 Nguyễn Thiện Chí M 19 Raw 83 80.8 140 87.5 200 427.5 59.99
100 Vũ Thanh Tuấn M 37 Raw 93 85.4 162.5 87.5 180 430 58.68
101 Nguyễn Thị Thu Thảo F 27 Raw 57 54.2 87.5 40 112.5 240 58.55
102 Nguyễn Phúc Thịnh M 26 Raw 74 72.9 140 85 170 395 58.44
103 Đào Quốc Thắng M 24 Raw 93+ 99.4 160 107.5 190 457.5 57.96
104 Nguyễn Hữu Trí M 26 Raw 74 71.3 135 75 172.5 382.5 57.25
105 Trần Nhật Anh F 26 Raw 57 56.6 85 37.5 120 242.5 57.18
106 Vũ Tuấn Mạnh M 17 Raw 93+ 131.8 190 110 205 505 56.41
107 Hoàng Trần Trọng An M 23 Raw 93 88.6 130 122.5 155 407.5 54.60
108 Ngô Văn Tuyển M 27 Raw 74 71 120 100 140 360 54.00
109 Lê Quang Bình Minh M 19 Raw 83 82 135 82.5 170 387.5 53.97
110 Đinh Vũ Cẩm Nhung F 27 Raw 57 55.3 92.5 42.5 80 215 51.58
111 Phạm Minh Hiếu M 19 Raw 83 79.8 107.5 70 165 342.5 48.35
112 Đặng Trung Tuyến M 24 Raw 83 78.2 115 82.5 135 332.5 47.44
DQ Hoàng Vũ Hải Linh M 23 Raw 83 82.7 200 252.5
DQ Trần Kiến Phát M 30 Raw 83 78.8 222.5 280
DQ Nguyễn Trung Hiếu M 26 Raw 83 82.2 190 215
DQ Nguyễn Quang Dũng M 22 Raw 74 71.3 90 175
DQ Huỳnh Nghi F 26 Raw 52 51.5 105 90
DQ Đào Tuấn Nghĩa M 23 Raw 74 71.7 140
DQ Lê Nguyên Bình M 24 Raw 66 64.5 170
DQ Nguyễn Minh Nhựt M 26 Raw 66 64.2 110 230