2020 VPF National Championship

2020-12-26, Vietnam

Rank Lifter Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total GLP
1 Phạm Anh Tú #1 M 26 Raw 83 81.7 215 162.5 295 672.5 93.81
2 Andrius Virbičianskas M 35 Raw 93 84.4 220 157.5 285 662.5 90.91
3 Bùi Lan Anh F 21 Raw 52 49.8 115 77.5 150 342.5 89.77
4 Đỗ Tiến Thành M 22 Raw 93 83.7 235 152.5 260 647.5 89.23
5 Bùi Tiến Huy M 18 Raw 74 73.1 217.5 125 242.5 585 86.40
6 Nguyễn Lê Trung Dũng M 28 Raw 74 72.6 200 135 245 580 86.00
7 Đinh Thị Hoa F 25 Raw 52 49.8 120 62.5 142.5 325 85.19
8 Phan Dương Hùng M 29 Raw 74 72.4 215 120 232.5 567.5 84.27
9 Huỳnh Công Trực M 21 Raw 74 71.9 180 127.5 255 562.5 83.83
10 Trần Duy Bảo M 27 Raw 66 65 170 125 235 530 83.26
11 Lê Chí Cường M 23 Raw 83 81.4 195 125 265 585 81.78
12 Phạm Ngọc Anh M 21 Raw 59 55.4 150 120 205 475 81.26
13 Trần Minh Đức M 23 Raw 93 91.1 230 140 240 610 80.59
14 Nguyễn Thị Thu Quỳnh F 35 Raw 47 46.1 92.5 55 135 282.5 79.85
15 Lại Thùy Linh F 23 Raw 57 55.3 112.5 60 155 327.5 78.57
16 Nguyễn Ngọc Thắng M 20 Raw 83 79.5 190 125 240 555 78.53
17 Trần Anh Tú M 21 Raw 74 72.8 182.5 117.5 230 530 78.45
18 Nguyễn Lê Hải M 22 Raw 66 64.2 175 105 212.5 492.5 77.91
19 Nguyễn Tấn Sơn M 23 Raw 66 65 152.5 112.5 225 490 77.00
20 Nguyễn Văn Long M 27 Raw 59 58.5 165 100 190 455 75.63
21 Hoàng Vũ Hải Linh M 22 Raw 83 82.7 195 110 240 545 75.56
22 Tăng Đức Bình M 26 Raw 66 63.8 170 107.5 197.5 475 75.36
23 Nguyễn Loan F 29 Raw 52 50.5 105 47.5 137.5 290 75.06
24 Nguyễn Đức Lập M 27 Raw 83 77.2 180 120 210 510 73.25
25 Bùi Thanh Hoà M 29 Raw 59 58 145 87.5 205 437.5 73.03
26 Ngô Quang Minh M 19 Raw 59 56.1 152.5 85 190 427.5 72.68
27 Nguyễn Hải Triều M 23 Raw 93 86.2 195 122.5 217.5 535 72.64
28 Phạm Đức Anh M 20 Raw 74 72.8 182.5 110 197.5 490 72.52
29 Nguyễn Trúc Sinh F 20 Raw 52 50.6 95 60 125 280 72.41
30 Nguyễn Bật Tiến Đạt M 22 Raw 93+ 100.8 212.5 132.5 230 575 72.37
31 Lê Bá Duy Phong M 23 Raw 66 65.1 150 100 210 460 72.20
32 Vũ Đức Mạnh M 24 Raw 59 57.6 147.5 97.5 185 430 72.04
33 Nguyễn Hoàng Long M 27 Raw 66 63.7 145 120 185 450 71.48
34 Thạch Minh Anh F 21 Raw 52 51.3 100 50 130 280 71.48
35 Đào Thanh Huy M 26 Raw 59 58.9 150 87.5 190 427.5 70.80
36 Đỗ Thanh Thảo F 16 Raw 52 50.5 100 52.5 120 272.5 70.60
37 Vũ Quốc Đạt M 23 Raw 83 75.4 155 125 205 485 70.52
38 Nguyễn Mai Linh F 21 Raw 57 55 102.5 55 132.5 290 69.92
39 Vũ Minh Hiếu M 22 Raw 93+ 103.6 200 140 220 560 69.57
40 Lâm Phi Hùng M 18 Raw 93 91.4 190 115 220 525 69.27
41 Huỳnh Thái Tài M 26 Raw 66 64.9 145 100 192.5 437.5 68.81
42 Nguyễn Hùng Cường M 30 Raw 93+ 104.5 205 147.5 202.5 555 68.68
43 Nguyễn Thái Minh M 22 Raw 83 82.6 180 110 205 495 68.65
44 Phạm Hà Thành Sơn M 31 Raw 93+ 98.7 205 105 225 535 68.01
45 Quách Kim Hảo F 21 Raw 57 55.5 115 45 122.5 282.5 67.58
46 Vũ Duy Đăng M 20 Raw 66 64.6 150 97.5 180 427.5 67.37
47 Lê Minh Trí M 28 Raw 93 88.4 180 80 240 500 67.06
48 Phạm Xuân Bách M 29 Raw 66 65.6 160 92.5 175 427.5 66.86
49 Nguyễn Hải Đăng M 26 Raw 83 82.4 175 105 200 480 66.67
50 Trịnh Tiến Dũng M 23 Raw 83 81.1 175 90 210 475 66.53
51 Nguyễn Minh Nhựt M 24 Raw 66 65.5 165 95 165 425 66.49
52 Phạm Thị Vân Anh F 20 Raw 57 56.1 100 50 130 280 66.48
53 Phạm Minh Quân M 19 Raw 74 72.7 157.5 107.5 182.5 447.5 66.31
54 Lê Văn Hiếu M 21 Raw 66 63.8 135 100 182.5 417.5 66.26
55 Trần Nam Vang M 22 Raw 83 81.9 182.5 110 177.5 470 65.48
56 Vũ Tuệ Nhân M 27 Raw 93+ 95.8 180 115 210 505 65.12
57 Phan Tiến Nhật M 21 Raw 93 85.9 175 115 185 475 64.63
58 Lê Hồng Anh F 23 Raw 63+ 71.7 112.5 65 140 317.5 64.41
59 Trần Ngọc Quân M 25 Raw 93+ 106.5 190 125 210 525 64.39
60 Trần Thế Khang M 19 Raw 74 72.4 152.5 100 180 432.5 64.22
61 Nguyễn Lê Thạch Thảo F 22 Raw 63 61.4 107.5 62.5 117.5 287.5 63.94
62 Phạm Công Vượng M 22 Raw 74 73.2 150 107.5 175 432.5 63.85
63 Phạm Trường Thành M 18 Raw 74 72.8 155 100 175 430 63.67
64 Hoàng Hiệp M 20 Raw 93+ 94.8 175 120 195 490 63.49
65 Trần Thùy Liên F 22 Raw 47 46.7 87.5 40 100 227.5 63.40
66 Lê Minh Hiếu M 20 Raw 66 64.8 150 82.5 170 402.5 63.33
67 Nguyễn Minh Quốc M 17 Raw 66 64.8 150 92.5 160 402.5 63.33
68 Lâm Thành Long M 21 Raw 66 65.8 132.5 92.5 180 405 63.21
69 Phạm Thu Hằng F 24 Raw 57 56.7 97.5 47.5 120 265 62.41
70 Trần Thùy Dương F 17 Raw 63 58.9 105 60 107.5 272.5 62.40
71 Hồ Khắc Ý M 36 Raw 59 58.4 135 75 160 370 61.56
72 Đinh Hoàng Anh Tú M 19 Raw 83 81.4 155 85 185 425 59.40
73 Nguyễn Hoàng Phương Dung F 23 Raw 63 62.2 100 42.5 120 262.5 57.91
74 Nguyễn Hà Linh F 24 Raw 47 46.2 72.5 37.5 95 205 57.81
75 Phan Nguyễn Hà Phương F 21 Raw 63 61.8 100 50 110 260 57.57
76 Lê Thu Hằng F 21 Raw 57 53.6 90 52.5 90 232.5 57.23
77 Vương Thị Thuý F 23 Raw 63 60.5 80 50 122.5 252.5 56.72
78 Phạm Thị Diệu Anh F 21 Raw 52 50.7 70 37.5 97.5 205 52.92
79 Đào Mỹ Linh F 23 Raw 57 52.7 70 32.5 87.5 190 47.40
80 Đinh Vũ Cẩm Nhung F 25 Raw 57 53.3 85 37.5 67.5 190 46.99
81 Nguyễn Hồng Việt M 16 Raw 93 85.8 120 77.5 130 327.5 44.58
DQ Nguyễn Võ Minh Hạnh F 23 Raw 63 61.8 60 80
DQ Nguyễn Huỳnh Minh Hiến M 27 Raw 74 72.3 85 170
DQ Lý Khang Kỳ M 26 Raw 74 72.8 130 150
DQ Trần Thiện Vi M 24 Raw 66 61.3 132.5 100
DQ Nguyễn Tri Thành M 26 Raw 83 83
DQ Phạm Tuấn Anh M 23 Raw 83 83
DQ Nguyễn Đức Tài M 24 Raw 66 64.8 210 137.5
DQ Nguyễn Hùng Phát M 16 Raw 59 58.6 140
DQ Dương Tấn Huy M 22 Raw 93 84.4 155 185
DQ Phan Nguyễn Thanh Tùng M 22 Raw 66 65.9 150 95
DQ Nguyễn Quang Đức M 29 Raw 66 66