2019 VPF HAPO Championship

2019-11-16, Vietnam, Hanoi

Rank Lifter Sex Age Equip Class Weight Squat Bench Deadlift Total IPF
1 Đỗ Tiến Thành M 21 Raw 83 78.8 215 152.5 280 647.5 674.22
2 Nguyễn Đức Tài M 23 Raw 66 63.9 200 132.5 230 562.5 673.60
3 Phạm Ngọc Hoàng M 25 Raw 74 72.5 220 115 250 585 638.49
4 Nguyễn Lê Trung Dũng M 27 Raw 74 73.1 200 135 240 575 622.30
5 Ngô Văn Hòa M 24 Raw 66 64.2 162.5 135 215 512.5 603.86
6 Trần Văn Hoàng M 24 Raw 83 81.8 215 135 250 600 602.54
7 Đinh Thị Hoa F 24 Raw 57 53.7 117.5 65 137.5 320 597.70
8 Phan Dương Hùng M 28 Raw 74 73.9 212.5 115 227.5 555 592.88
9 Lại Thùy Linh F 22 Raw 52 50.7 105 60 142.5 307.5 590.79
10 Cồ Ngọc Hải M 23 Raw 66 64.2 180 100 210 490 573.62
11 Hoàng Ngọc Linh Phương F 22 Raw 52 51.1 97.5 70 132.5 300 572.97
12 Đỗ Văn Dương M 20 Raw 83+ 104.4 242.5 152.5 255 650 563.54
13 Trầm Trí Thức M 27 Raw 83 81.5 200 150 210 560 558.15
14 Trần Kiến Phát M 27 Raw 83 81.8 185 130 245 560 556.71
15 Trần Quốc Thắng M 27 Raw 66 65.2 167.5 105 200 472.5 543.17
16 Nguyễn Duy Hưng M 29 Raw 74 73.5 195 125 190 510 540.13
17 Lê Mạnh Tú M 27 Raw 59 57.9 140 95 190 425 531.73
18 Đỗ Quốc Anh M 29 Raw 74 73.7 175 102.5 220 497.5 523.74
19 Bùi Thanh Hoà M 27 Raw 59 57.7 132.5 85 200 417.5 522.47
20 Phạm Hương Na F 28 Raw 52 51.3 100 50 122.5 272.5 515.79
21 Nguyễn Thị Thu Quỳnh F 33 Raw 52 50 90 52.5 120 262.5 502.00
22 Trần Minh Đức M 22 Raw 83+ 87.9 200 117.5 215 532.5 499.63
23 Hoàng Minh Hiếu M 25 Raw 83+ 100.2 227.5 117.5 227.5 572.5 498.96
24 Đoàn Thanh Việt M 26 Raw 74 71 170 112.5 175 457.5 488.71
25 Nguyễn Hoàng Nam M 28 Raw 83 76.7 190 102.5 187.5 480 487.49
26 Hoàng Việt Hưng M 25 Raw 74 70.7 165 95 192.5 452.5 484.05
27 Hoàng Vũ Hải Linh M 19 Raw 74 73.1 162.5 95 205 462.5 483.94
28 Trần Thanh Huyền F 20 Raw 52 43.3 82.5 42.5 110 235 480.28
29 Trần Trung M 21 Raw 83 77.7 180 107.5 190 477.5 479.88
30 Nguyễn Đức Ngọc M 25 Raw 83 81.2 180 110 195 485 473.30
31 Trần Hưng Lân M 28 Raw 74 72.2 150 115 185 450 473.08
32 Phan Đức Lê Quý M 31 Raw 74 73.8 170 105 180 455 471.26
33 Châu Thị Thành Duyên F 18 Raw 63+ 74.1 110 50 130 290 466.41
34 Nguyễn Đức Lập M 26 Raw 74 70 142.5 100 180 422.5 449.88
35 Nguyễn Tiến Thắng M 19 Raw 74 70.1 152.5 115 155 422.5 449.37
36 Bạch Ngọc An M 18 Raw 74 73.3 155 100 180 435 449.17
37 Trần Việt Tùng M 29 Raw 83+ 86.3 175 115 190 480 447.72
38 Phạm Thu Hằng F 23 Raw 57 56.9 95 45 110 250 447.41
39 Nguyễn Ngọc Thắng M 18 Raw 74 72.4 150 90 185 425 441.13
40 Trịnh Tiến Dũng M 22 Raw 74 72.5 155 90 180 425 440.65
41 Vương Thị Thuý F 22 Raw 63+ 64.9 90 47.5 120 257.5 435.92
42 Nguyễn Hoàng Phương Dung F 22 Raw 63+ 66.4 100 42.5 112.5 255 427.56
43 Nguyễn Hải Long M 28 Raw 74 73.4 140 97.5 180 417.5 427.23
44 Trần Thùy Dương F 16 Raw 57 54.9 90 42.5 100 232.5 420.84
45 Hà Việt Thanh M 27 Raw 59 50.1 117.5 70 120 307.5 417.19
46 Nguyễn Hùng Cường M 29 Raw 83+ 89.6 155 115 180 450 403.64
47 Nguyễn Kim Hoàng Anh F 22 Raw 63 62.2 80 45 102.5 227.5 389.98
48 Nguyễn Lê Hải M 21 Raw 66 64.6 25 100 202.5 327.5 353.27